Bước tới nội dung

mourning-paper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɔr.niɳ.ˈpeɪ.pɜː/

Danh từ

[sửa]

mourning-paper /ˈmɔr.niɳ.ˈpeɪ.pɜː/

  1. giấy cáo phó, giấy báo tang.

Tham khảo

[sửa]