moustache
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]moustache
Tham khảo
[sửa]- "moustache", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mus.taʃ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
moustache /mus.taʃ/ |
moustaches /mus.taʃ/ |
moustache gc /mus.taʃ/
- Râu mép (người, mèo, hổ.. ).
Tham khảo
[sửa]- "moustache", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)