Bước tới nội dung

mouthy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑʊ.θi/

Tính từ

[sửa]

mouthy /ˈmɑʊ.θi/

  1. Hay nói, hay la hét, mồm ba.
  2. Huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn.

Tham khảo

[sửa]