Bước tới nội dung

mu ót

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mu ót

  1. lợn ỉ.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Thị Thanh Huyền (2023). Một góc văn hóa Tày - Nùng trong tản văn Y Phương. Trường Đại học Thủ đô Hà Nội.