mufle
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /myfl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mufle /myfl/ |
mufles /myfl/ |
mufle gđ /myfl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mufle /myfl/ |
mufles /myfl/ |
Giống cái | mufle /myfl/ |
mufles /myfl/ |
mufle /myfl/
- (Thân mật) Thô lỗ.
Tham khảo
[sửa]- "mufle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)