Bước tới nội dung

mufle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mufle
/myfl/
mufles
/myfl/

mufle /myfl/

  1. Mõm.
    Mufle de bœuf — mõm bò
  2. (Thân mật) Người thô lỗ.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mufle
/myfl/
mufles
/myfl/
Giống cái mufle
/myfl/
mufles
/myfl/

mufle /myfl/

  1. (Thân mật) Thô lỗ.

Tham khảo

[sửa]