muin
Tiếng Phần Lan[sửa]
Đại từ[sửa]
muin
Từ đảo chữ[sửa]
Tiếng Scots[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Anh trung đại mone < tiếng Anh cổ mōna < tiếng German Tây nguyên thuỷ *mānō < tiếng German nguyên thuỷ *mēnô < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *mḗh₁n̥s (“Mặt Trăng, tháng”) < *meh₁- (“đo”).
Danh từ[sửa]
muin (số nhiều muins)
- Mặt Trăng.
- Tháng âm lịch; tháng dương lịch.
Đọc thêm[sửa]
- “muin”, Dictionary of the Scots Language, Edinburgh: Scottish Language Dictionaries.
Thể loại:
- Mục từ hình thái tiếng Phần Lan
- Đại từ
- Hình thái đại từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Mục từ biến tố có liên kết đỏ đến mục từ chính
- Mục từ tiếng Scots
- tiếng Scots links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Scots kế thừa từ tiếng Anh trung đại
- Từ tiếng Scots gốc Anh trung đại
- Từ tiếng Scots kế thừa từ tiếng Anh cổ
- Từ tiếng Scots gốc Anh cổ
- Từ tiếng Scots kế thừa từ tiếng German Tây nguyên thuỷ
- Từ tiếng Scots gốc German Tây nguyên thuỷ
- Từ tiếng Scots kế thừa từ tiếng German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Scots gốc German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Scots kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Scots gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Scots
- tiếng Scots entries with incorrect language header