âm lịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əm˧˧ lḭ̈ʔk˨˩əm˧˥ lḭ̈t˨˨əm˧˧ lɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əm˧˥ lïk˨˨əm˧˥ lḭ̈k˨˨əm˧˥˧ lḭ̈k˨˨

Danh từ[sửa]

âm lịch

  1. Loại lịch dựa trên các chu kỳ của tuần trăng.

Dịch[sửa]