Bước tới nội dung

multiple regression

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / rɪ.ˈɡrɛ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

multiple regression / rɪ.ˈɡrɛ.ʃən/

  1. (Kinh tế học) Hồi quy bội số.

Tham khảo

[sửa]