multiplicative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌməl.tə.ˈplɪ.kə.tɪv/

Tính từ[sửa]

multiplicative /ˌməl.tə.ˈplɪ.kə.tɪv/

  1. Nhân lên, gấp lên nhiều lần.

Tham khảo[sửa]