hurlement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /hyʁ.lə.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hurlement /hyʁ.lə.mɑ̃/ |
hurlements /hyʁ.lə.mɑ̃/ |
hurlement gđ /hyʁ.lə.mɑ̃/
- Tiếng tru (chó, chó sói).
- Tiếng rú, tiếng thét.
- Hurlements de souffrance — tiếng rú đau đớn
- Hurlements de rage — tiếng thét tức giận
- Tiếng gào, tiếng rít (của gió).
Tham khảo[sửa]
- "hurlement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)