Bước tới nội dung

hurlement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hyʁ.lə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hurlement
/hyʁ.lə.mɑ̃/
hurlements
/hyʁ.lə.mɑ̃/

hurlement /hyʁ.lə.mɑ̃/

  1. Tiếng tru (chó, chó sói).
  2. Tiếng , tiếng thét.
    Hurlements de souffrance — tiếng rú đau đớn
    Hurlements de rage — tiếng thét tức giận
  3. Tiếng gào, tiếng rít (của gió).

Tham khảo

[sửa]