Bước tới nội dung

murphy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɜː.fi/

Danh từ

[sửa]

murphy /ˈmɜː.fi/

  1. (Từ lóng) Khoai tây, khoai lang.
  2. Sự đánh lừa (bằng cách gửi một phong bì nói là đầy giấy bạc nhưng toàn giấy lộn).

Tham khảo

[sửa]