Bước tới nội dung

musculeux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mys.ky.lø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực musculeux
/mys.ky.lø/
musculeux
/mys.ky.lø/
Giống cái musculeuse
/mys.ky.løz/
musculeuses
/mys.ky.løz/

musculeux /mys.ky.lø/

  1. () Nhiều .
    Partie musculeuse du corps — phần nhiều cơ của thân thể
  2. Nổi bắp thịt.
    Des bras musculeux — cánh tay nổi bắp thịt
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Như musculaire.

Tham khảo

[sửa]