musculeux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mys.ky.lø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | musculeux /mys.ky.lø/ |
musculeux /mys.ky.lø/ |
Giống cái | musculeuse /mys.ky.løz/ |
musculeuses /mys.ky.løz/ |
musculeux /mys.ky.lø/
- (Có) Nhiều cơ.
- Partie musculeuse du corps — phần nhiều cơ của thân thể
- Nổi bắp thịt.
- Des bras musculeux — cánh tay nổi bắp thịt
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Như musculaire.
Tham khảo[sửa]
- "musculeux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)