Bước tới nội dung

music-hall

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmjuː.zɪk.ˈhɔl/

Danh từ

[sửa]

music-hall /ˈmjuː.zɪk.ˈhɔl/

  1. Nhà hát ca múa nhạc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /my.zi.kɔl/

Danh từ

[sửa]

music-hall /my.zi.kɔl/

  1. Nhà hát ca nhạc.
  2. Ca nhạc.

Tham khảo

[sửa]