musicianship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mjuː.ˈzɪ.ʃən.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]musicianship (đếm được và không đếm được, số nhiều musicianships)
- Nghệ thuật và tài năng trong (việc trình diễn) âm nhạc.
Tham khảo
[sửa]- "musicianship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)