Bước tới nội dung

mutité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /my.ti.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mutité
/my.ti.te/
mutité
/my.ti.te/

mutité gc /my.ti.te/

  1. (Y học) Sự câm.

Tham khảo

[sửa]