mutual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmjuː.tʃə.wəl/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

mutual /ˈmjuː.tʃə.wəl/

  1. Lẫn nhau, qua lại.
    mutual affection — tình yêu mến lẫn nhau
    mutual wellwishers — những người có thiện chí với nhau
    mutual admiration society — nhóm người này hay tâng bốc lẫn nhau
  2. Chung.
    our mutual friend — người bạn chung của chúng tôi

Tham khảo[sửa]