Bước tới nội dung
Hoa Kỳ | | [ˈmjuː.tʃə.wəl] |
mutual /ˈmjuː.tʃə.wəl/
- Lẫn nhau, qua lại.
- mutual affection — tình yêu mến lẫn nhau
- mutual wellwishers — những người có thiện chí với nhau
- mutual admiration society — nhóm người này hay tâng bốc lẫn nhau
- Chung.
- our mutual friend — người bạn chung của chúng tôi