mutual
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmjuː.tʃə.wəl/
![]() | [ˈmjuː.tʃə.wəl] |
Tính từ[sửa]
mutual /ˈmjuː.tʃə.wəl/
- Lẫn nhau, qua lại.
- mutual affection — tình yêu mến lẫn nhau
- mutual wellwishers — những người có thiện chí với nhau
- mutual admiration society — nhóm người này hay tâng bốc lẫn nhau
- Chung.
- our mutual friend — người bạn chung của chúng tôi
Tham khảo[sửa]
- "mutual". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)