Bước tới nội dung

mycelium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑɪ.ˈsi.li.əm/

Danh từ

[sửa]

mycelium /mɑɪ.ˈsi.li.əm/

  1. (Thực vật học) Hệ sợi (nấm).

Tham khảo

[sửa]