Bước tới nội dung

mycologue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.kɔ.lɔɡ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít mycologue
/mi.kɔ.lɔɡ/
mycologues
/mi.kɔ.lɔɡ/
Số nhiều mycologue
/mi.kɔ.lɔɡ/
mycologues
/mi.kɔ.lɔɡ/

mycologue /mi.kɔ.lɔɡ/

  1. Nhà nghiên cứu nấm.

Tham khảo

[sửa]