Bước tới nội dung

mylėti

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva

[sửa]

Động từ

[sửa]

mylė́ti (ngôi thứ ba hiện tại mýli, ngôi thứ ba quá khứ mylė́jo) Thể chưa hoàn thành

  1. Yêu, ái.