myopia
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Mượn từ tiếng Hy Lạp cổ μυωπία (muōpía, “tật cận thị”) < μύω (múō, “đóng, khép”) + ὤψ (ṓps, “mắt”) + -ία (-ía).
Cách phát âm
[sửa]- (Anh) IPA(ghi chú): /maɪˈəʊ.pɪ.ə/
Âm thanh (miền Nam nước Anh) (tập tin) - (Mỹ) IPA(ghi chú): /maɪˈoʊ.pi.ə/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
- Vần: -əʊpiə
Danh từ
[sửa]myopia (đếm được và không đếm được, số nhiều myopias)
- (bệnh lí học) Tật cận thị.
- Đồng nghĩa: shortsightedness, nearsightedness
- Trái nghĩa: hyperopia
- Từ cùng trường nghĩa: presbyopia
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "myopia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Anh gốc Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Anh có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/əʊpiə
- Vần tiếng Anh/əʊpiə/4 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Bệnh lí học/Tiếng Anh