Bước tới nội dung

myosotis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

myosotis

  1. (Thực vật học) Cỏ lưu ly.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
myosotis

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mjɔ.zɔ.tis/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
myosotis
/mjɔ.zɔ.tis/
myosotis
/mjɔ.zɔ.tis/

myosotis /mjɔ.zɔ.tis/

  1. (Thực vật học) Cây tai chuột.

Tham khảo

[sửa]