Bước tới nội dung

mythography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɪ.ˈθɑː.ɡrə.fi/

Danh từ

[sửa]

mythography /mɪ.ˈθɑː.ɡrə.fi/

  1. Nghệ thuật mô tả chuyện thần thoại.

Tham khảo

[sửa]