Bước tới nội dung

myxedema

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɪk.sə.ˈdi.mə/

Danh từ

[sửa]

myxedema /ˌmɪk.sə.ˈdi.mə/

  1. (Y học) Phù phiếm.

Tham khảo

[sửa]