máy điện toán
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maj˧˥ ɗiə̰ʔn˨˩ twaːn˧˥ | ma̰j˩˧ ɗiə̰ŋ˨˨ twa̰ːŋ˩˧ | maj˧˥ ɗiəŋ˨˩˨ twaːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maj˩˩ ɗiən˨˨ twan˩˩ | maj˩˩ ɗiə̰n˨˨ twan˩˩ | ma̰j˩˧ ɗiə̰n˨˨ twa̰n˩˧ |
Danh từ
[sửa]máy điện toán
- Như máy vi tính
- Máy điện toán ở văn phòng làm việc.