Bước tới nội dung

néant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
néant
/ne.ɑ̃/
néants
/ne.ɑ̃/

néant /ne.ɑ̃/

  1. Hư không, hư vô, con số không.
    Tirer du néant — sáng tạo ra từ hư không
    Le néant des grandeurs — cái hư vô của danh vọng
    réduire à néant — làm tiêu tan

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]