néant
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ne.ɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| néant /ne.ɑ̃/ |
néants /ne.ɑ̃/ |
néant gđ /ne.ɑ̃/
- Hư không, hư vô, con số không.
- Tirer du néant — sáng tạo ra từ hư không
- Le néant des grandeurs — cái hư vô của danh vọng
- réduire à néant — làm tiêu tan
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “néant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)