Bước tới nội dung

nécropole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ne.kʁɔ.pɔl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nécropole
/ne.kʁɔ.pɔl/
nécropoles
/ne.kʁɔ.pɔl/

nécropole gc /ne.kʁɔ.pɔl/

  1. (Văn học) Nghĩa địa lớn.
  2. (Sử học) Mộ cổ lớn.

Tham khảo

[sửa]