Bước tới nội dung

négateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ne.ɡa.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực négateur
/ne.ɡa.tœʁ/
négateur
/ne.ɡa.tœʁ/
Giống cái négateur
/ne.ɡa.tœʁ/
négateur
/ne.ɡa.tœʁ/

négateur /ne.ɡa.tœʁ/

  1. Phủ định.
    Esprit négateur — óc phủ định

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
négateur
/ne.ɡa.tœʁ/
négateur
/ne.ɡa.tœʁ/

négateur /ne.ɡa.tœʁ/

  1. Người phủ định, người hay phủ định.

Tham khảo

[sửa]