négation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ne.ɡa.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
négation
/ne.ɡa.sjɔ̃/
négations
/ne.ɡa.sjɔ̃/

négation gc /ne.ɡa.sjɔ̃/

  1. Sự phủ định, sự phủ nhận.
    Négation de la négation — (triết học) sự phủ định, cái phủ định
    Adverbe de négation — (ngôn ngữ học) phó từ phủ định
    Délire de négation — (y học) hoang tưởng phủ định

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]