Bước tới nội dung

négocier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ne.ɡɔ.sje/

Ngoại động từ

[sửa]

négocier ngoại động từ /ne.ɡɔ.sje/

  1. Điều đình, thương lượng, đàm phán.
    Négocier une affaire — thương lượng một việc
    Négocier un traité — đàm phán một hiệp ước
  2. (Thương nghiệp) Chuyển dịch (thương phiếu... ).
    négocier un virage — (thân mật) tính toán để cho xe (ô tô) qua chỗ đường ngoặt

Nội động từ

[sửa]

négocier nội động từ /ne.ɡɔ.sje/

  1. Điều đình, thương lượng, đàm phán.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Buôn bán.

Tham khảo

[sửa]