négocier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ne.ɡɔ.sje/
Ngoại động từ[sửa]
négocier ngoại động từ /ne.ɡɔ.sje/
- Điều đình, thương lượng, đàm phán.
- Négocier une affaire — thương lượng một việc
- Négocier un traité — đàm phán một hiệp ước
- (Thương nghiệp) Chuyển dịch (thương phiếu... ).
- négocier un virage — (thân mật) tính toán để cho xe (ô tô) qua chỗ đường ngoặt
Nội động từ[sửa]
négocier nội động từ /ne.ɡɔ.sje/
- Điều đình, thương lượng, đàm phán.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Buôn bán.
Tham khảo[sửa]
- "négocier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)