Bước tới nội dung

négrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ne.ɡʁi.je/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
négrier
/ne.ɡʁi.je/
négriers
/ne.ɡʁi.je/

négrier /ne.ɡʁi.je/

  1. (Sử học) Kẻ buôn người da đen.
  2. (Sử học) Tàu buôn người da đen.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực négrier
/ne.ɡʁi.je/
négriers
/ne.ɡʁi.je/
Giống cái négrier
/ne.ɡʁi.je/
négriers
/ne.ɡʁi.je/

négrier /ne.ɡʁi.je/

  1. (Sử học) Buôn người da đen.
    Centre négrier — trung tâm buôn người da đen

Tham khảo

[sửa]