négrier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ne.ɡʁi.je/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
négrier /ne.ɡʁi.je/ |
négriers /ne.ɡʁi.je/ |
négrier gđ /ne.ɡʁi.je/
- (Sử học) Kẻ buôn người da đen.
- (Sử học) Tàu buôn người da đen.
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | négrier /ne.ɡʁi.je/ |
négriers /ne.ɡʁi.je/ |
Giống cái | négrier /ne.ɡʁi.je/ |
négriers /ne.ɡʁi.je/ |
négrier /ne.ɡʁi.je/
- (Sử học) Buôn người da đen.
- Centre négrier — trung tâm buôn người da đen
Tham khảo
[sửa]- "négrier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)