Bước tới nội dung

névralgie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ne.vʁal.ʒi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
névralgie
/ne.vʁal.ʒi/
névralgies
/nɛ.vʁal.ʒi/

névralgie gc /ne.vʁal.ʒi/

  1. (Y học) Chứng đau dây thần kinh.

Tham khảo

[sửa]