Bước tới nội dung

volcan

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: volcán

Tiếng Pháp

[sửa]
volcan

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɔl.kɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
volcan
/vɔl.kɑ̃/
volcans
/vɔl.kɑ̃/

volcan /vɔl.kɑ̃/

  1. Núi lửa.
    Volcan en activité — núi lửa đang hoạt động
    Assis sur un volcan — (nghĩa bóng) ngồi trên núi lửa, ở một tình thế nguy hiểm
  2. (Nghĩa bóng) Người rất hăng, người nóng tính.

Tham khảo

[sửa]