volcan
Giao diện
Xem thêm: volcán
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɔl.kɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
volcan /vɔl.kɑ̃/ |
volcans /vɔl.kɑ̃/ |
volcan gđ /vɔl.kɑ̃/
- Núi lửa.
- Volcan en activité — núi lửa đang hoạt động
- Assis sur un volcan — (nghĩa bóng) ngồi trên núi lửa, ở một tình thế nguy hiểm
- (Nghĩa bóng) Người rất hăng, người nóng tính.
Tham khảo
[sửa]- "volcan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)