Tiếng Hà Lan[sửa]
Cấp
|
Không biến
|
Biến
|
Bộ phận
|
|
naar
|
nare
|
naars
|
So sánh hơn
|
naarder
|
naardere
|
naarders
|
So sánh nhất
|
naarst
|
naarste
|
—
|
Tính từ[sửa]
naar (dạng biến nare, cấp so sánh naarder, cấp cao nhất naarst)
- khó ưa, xấu: không thú vị
Trái nghĩa[sửa]
leuk, gezellig
Giới từ[sửa]
naar
- đi, đến: chỉ nơi mà ai đi