Bước tới nội dung

nacre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
nacre

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈneɪ.kɜː/

Danh từ

[sửa]

nacre /ˈneɪ.kɜː/

  1. Xà cừ.
  2. Động con xà cừ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nacre
/nakʁ/
nacres
/nakʁ/

nacre gc /nakʁ/

  1. Xà cừ.

Tham khảo

[sửa]