narcisse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
narcisse
/naʁ.sis/
narcisses
/naʁ.sis/

narcisse

  1. (Thực vật học) Cây thủy tiên.
  2. Người quá yêu mình, người quá tự .

Tham khảo[sửa]