nasology
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ naso- (“liên quan đến mũi”) + -logy (“hậu tố chỉ môn học”).
Danh từ
[sửa]nasology (không đếm được)
- (hiếm) Khoa nghiên cứu mũi.
Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nasology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)