Bước tới nội dung

nationalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /na.sjɔ.na.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nationalité
/na.sjɔ.na.li.te/
nationalités
/na.sjɔ.na.li.te/

nationalité gc /na.sjɔ.na.li.te/

  1. Tính dân tộc.
  2. Dân tộc.
  3. Quốc tịch.
    Nationalité d’origine — quốc tịch gốc

Tham khảo

[sửa]