Bước tới nội dung

nativity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nə.ˈtɪ.və.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

nativity /nə.ˈtɪ.və.ti/

  1. Sự sinh đẻ.
  2. (Tôn giáo) (the nativity) lễ Thánh đản.
  3. (The nativity) Ảnh Chúa giáng sinh.
  4. Số tử vi.
    to cast (calculate) nativities — xem số tử vi, tính số tử vi

Tham khảo

[sửa]