natural logarithm

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈlɔ.ɡə.ˌrɪ.ðəm/

Danh từ[sửa]

natural logarithm / ˈlɔ.ɡə.ˌrɪ.ðəm/

  1. (Kinh tế học) Lôgarit tự nhiên.

Tham khảo[sửa]