naturalisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /na.ty.ʁa.lizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
naturalisme /na.ty.ʁa.lizm/ |
naturalisme /na.ty.ʁa.lizm/ |
naturalisme gđ /na.ty.ʁa.lizm/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "naturalisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)