naturalistic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌnæ.tʃə.rə.ˈlɪs.tɪk/

Tính từ[sửa]

naturalistic /ˌnæ.tʃə.rə.ˈlɪs.tɪk/

  1. (Thuộc) Tự nhiên, căn cứ vào tự nhiên.
  2. (Thuộc) Khoa tự nhiên học.
  3. (Thuộc) Chủ nghĩa tự nhiên.

Tham khảo[sửa]