Bước tới nội dung

naufrageur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔ.fʁa.ʒœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
naufrageur
/nɔ.fʁa.ʒœʁ/
naufrageurs
/nɔ.fʁa.ʒœʁ/

naufrageur /nɔ.fʁa.ʒœʁ/

  1. Kẻ làm đắm tàu (để ăn cướp).
  2. (Nghĩa bóng) Kẻ phá hoại.
    Les naufrageurs de l’Etat — những kẻ phá hoại nhà nước

Tham khảo

[sửa]