naufrageur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɔ.fʁa.ʒœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
naufrageur /nɔ.fʁa.ʒœʁ/ |
naufrageurs /nɔ.fʁa.ʒœʁ/ |
naufrageur gđ /nɔ.fʁa.ʒœʁ/
- Kẻ làm đắm tàu (để ăn cướp).
- (Nghĩa bóng) Kẻ phá hoại.
- Les naufrageurs de l’Etat — những kẻ phá hoại nhà nước
Tham khảo
[sửa]- "naufrageur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)