Bước tới nội dung

nautonier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔ.tɔ.nje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nautonier
/nɔ.tɔ.nje/
nautoniers
/nɔ.tɔ.nje/

nautonier /nɔ.tɔ.nje/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người chở thuyền, người lái tàu.

Tham khảo

[sửa]