Bước tới nội dung

navette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
navette
/na.vɛt/
navettes
/na.vɛt/

navette gc /na.vɛt/

  1. Thoi (để dệt, để đan lưới).
  2. (Thực vật học) Cây củ cải dầu.
  3. (Tôn giáo) Bình hương (hình thuyền).
  4. Tàu xe con thoi (đi lại nối hai điểm giao thông).
  5. (Navette spatiale) Phi thuyền con [[thoi{{navette]]}}.
    faire la navette — đi đi lại lại thường xuyên

Tham khảo

[sửa]