navicert
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]navicert
- (Hàng hải) Giấy chứng nhận không vi phạm quy định về hàng lậu thời chiến.
- Giấy quá cảnh (cho từng chuyến hàng).
Tham khảo
[sửa]- "navicert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /na.vi.sɛʁ/
Danh từ
[sửa]navicert gđ kđ /na.vi.sɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "navicert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)