navy
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈneɪ.vi/
| [ˈneɪ.vi] |
Danh từ
navy /ˈneɪ.vi/
- Hải quân.
- Navy Department — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bộ hải quân
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “navy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)