neck-piece
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɛk.ˈpis/
Danh từ
[sửa]neck-piece /ˈnɛk.ˈpis/
- Khăn quàng, cổ áo, cổ lông.
- Khăn quàng bằng lông thú.
Tham khảo
[sửa]- "neck-piece", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)