Bước tới nội dung

needless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnid.ləs/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

needless /ˈnid.ləs/

  1. Không cần thiết, thừa, vô ích.
    needless work — việc làm không cần thiết
    needless trouble — sự lo lắng không cần thiết
    needless to say — không cần phải nói..., đương nhiên

Tham khảo

[sửa]