nef

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

nef

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
nef
/nɛf/
nefs
/nɛf/

nef gc /nɛf/

  1. Gian giữa (trong nhà thờ).
  2. Bình hình thuyền.
  3. (Sử học) Tàu buồm.
  4. (Thơ ca) Tàu, thuyền.

Tham khảo[sửa]