negativ
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | negativ | negativen, negativet |
Số nhiều | negativ, negativer | negativa, negativene |
negativ gđt
- Âm bản (phim ảnh).
- på negativer er lyse partier mørke og omvendt.
Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | negativ |
gt | negativt | |
Số nhiều | negative | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
negativ
- Không, không có. Chối, từ chối, không nhận, phủ nhận, phủ định.
- Han ga oss et negativt svar.
- å stille seg negativt til noe
- Tuberkulinprøven ga negativt resultat. — Sự thử nghiệm lao cho kết quả không bị nhiễm.
- et negativt tall — Số âm.
Tham khảo
[sửa]- "negativ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)